Sửa trang

Lý Thuyết Nhị Thức Newton Kèm Theo Bài Tập Có Đáp Án Chi Tiết

Công thức Nhị thức Newton có khá nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Vậy cụ thể công thức Niu tơn là gì? Các dạng bài tập áp dụng ra sao? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp nhé!

1. Lý thuyết về Nhị thức Newton

Nhị thức Niu tơn là một định lý toán học quan trọng, có liên quan đến việc khai triển hàm mũ của tổng và phân tích các đa thức bậc cao. Định lý này có nhiều ứng dụng trong toán học cũng như các lĩnh vực khác, bao gồm:

Tổ hợp và chỉnh hợp: Nhị thức Niu tơn là công cụ hữu ích trong việc tính toán số cách sắp xếp hoặc chọn k phần tử từ n phần tử mà không quan tâm đến thứ tự, ứng dụng rộng rãi trong các bài toán tổ hợp và chỉnh hợp.

Dãy số: Định lý này được dùng để chứng minh các tính chất của dãy số, như dãy số Fibonacci và dãy số Pascal.

Xác suất và thống kê: Trong lĩnh vực xác suất và thống kê, định lý Nhị thức Niu tơn hỗ trợ tính toán xác suất và biểu diễn các phân phối xác suất, đặc biệt trong các bài toán về biến ngẫu nhiên rời rạc.

Lý thuyết đồ thị: Công thức Nhị thức Niu tơn còn được áp dụng để tính toán số lượng đồ thị con trong một đồ thị, có ích trong lý thuyết đồ thị và các vấn đề liên quan đến mạng lưới.


Công thức Nhị thức Newton

Công thức nhị thức Niu tơn

Hệ quả nhị thức: 


Hệ quả định thực Niu tơn

Tính chất của công thức Niu tơn:

Số các số hạng trong công thức là n + 1

Tổng số mũ của a và b trong mỗi số hạng sẽ luôn luôn bằng số mũ của nhị thức: (n – k) + k = n

Số hạng tổng quát của nhị thức trên là: Tk+1 = Cⁿₖ aⁿ⁻ᵏ bᵏ ( Đó là số hạng thứ k + 1 trong khai triển biểu thức ( a + b)ⁿ )

Các hệ số nhị thức sẽ cách đều hai số hạng đầu và cuối thì bằng nhau.


2. Các dạng bài toán Nhị thức Newton

2.1. Tìm số hạng thứ k trong khai triển nhị thức Newton

Bước 1: Khai triển nhị thức Niu ton để tìm số hạng tổng quát. Khai triển nhị thức Niu ton cho phép chúng ta biểu diễn tổng quát các số hạng trong khai triển của biểu thức dạng ( a + b)ⁿ . Cách làm này giúp ta hiểu rõ cách mà các hạng mục trong khai triển sẽ xuất hiện.

Bước 2: Giải phương trình để tìm giá trị của k. Dựa vào bài toán, ta giải phương trình sao cho hai số mũ trong khai triển bằng nhau. Số hạng chứa xᵐ sẽ có chỉ số k thỏa mãn điều kiện sau:

np-pk +qk =m

Từ đó, ta tính được giá trị của k bằng công thức

k = ( m – np) / ( p – q)

Sau khi có giá trị k, ta tìm hệ số  của số hạng chứa xᵐ bằng công thức:

Cⁿₖ aⁿ⁻ᵏ bᵏ 

Lưu ý: Nếu k không phải là số nguyên hoặc k >n, thì trong khai triển không có số hạng chứa xᵐ và hệ số sẽ bằng 0.


2.2. Tìm hệ số trong khai triển nhị thức Newton

Để tìm hệ số của xᵏ trong khai triển nhị thức Niu tơn, ta sử dụng công thức khai triển. Sau đó, ta xác định số hạng có chứa xᵏ và tính hệ số tương ứng.

Ví dụ: Tìm hệ số của x³ trong khai triển nhị thức Niu tơn, ta có thể sử dụng công thức trai triển. Sau đó, ta xác định số hạng chứa xᵏ và tính hệ số tương ứng.

Ví dụ: Tìm hệ số x³ trong khai triển (x+2)⁵

Giải:

Áp dụng công thức Nhị thức Niu ton, ta có số hạng x³ là C³₅. 2⁵⁻³.x³

Hệ số của x³ là C³₅. 2²= 10.5=40


2.3. Bài toán về tính tổng, chứng minh đẳng thức

Phương pháp giải như sau: 

Sử dụng khai triển: (a + b)n = C⁰ₙ aⁿ + C¹ₙ aⁿ⁻¹b + C²ₙ aⁿ⁻²b² + …+ Cⁿ⁻¹ₙabⁿ⁻¹ + Cⁿₙ bⁿ

Suy ra điều cần phải chứng minh.  Bằng cách thay a, b, n bằng các giá trị thích hợp, ta sẽ có được các đẳng thức. 


Các dạng bài tập về nhị thức Niuton

3. Câu chuyện về Nhị thức Niu tơn

Câu chuyện về Nhị thức Niu ton bắt đầu từ sự khám phá của nhà toán học vĩ đại Isaac Newton vào thế kỷ 17. Mặc dù công thức này đã được nghiên cứu trước đó bởi các nhà toán học khác, nhưng Newton là người đã phát triển và tổng quát hóa định lý này một cách đầy đủ, đặc biệt trong việc áp dụng nó vào các bài toán liên quan đến khai triển hàm mũ và chuỗi số.

Bối cảnh lịch sử:

Trước khi Newton phát triển công thức Nhị thức, các nhà toán học đã biết đến sự khai triển của các đa thức đơn giản như (a+b)² hay (a+b)³. Tuy nhiên, việc mở rộng quy tắc khai triển cho các số mũ lớn hơn là một vấn đề chưa được giải quyết rõ ràng. Các nhà toán học như Blaise Pascal và Isaac Barrow đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực này, đặc biệt là việc nghiên cứu các hệ số nhị thức trong bảng số Pascal.

Isaac Newton và công thức Nhị thức:

Vào năm 1665, Newton đã phát triển công thức Nhị thức, vốn cho phép chúng ta khai triển các biểu thức dạng (a+b)ⁿ với 𝑛 là một số nguyên dương hoặc thậm chí là một số thực. Điều này mở rộng khả năng tính toán trong toán học và mang lại nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như lý thuyết xác suất, phân tích số học, lý thuyết đồ thị, và nhiều ứng dụng khác trong khoa học.

Công thức Nhị thức:

Công thức Nhị thức Niu tơn mô tả cách khai triển một biểu thức có dạng (a+b)ⁿ  trong đó n có thể là một số nguyên hoặc số thực, và các hệ số trong khai triển này được gọi là hệ số nhị thức, ký hiệu là (ⁿₖ). Công thức này được viết như sau:


Ứng dụng:

Công thức Nhị thức Newton không chỉ có ý nghĩa lý thuyết mà còn có những ứng dụng thực tế quan trọng trong nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật. Nó được áp dụng trong các bài toán tổ hợp, lý thuyết xác suất, và trong việc khai triển các chuỗi vô hạn trong giải tích.

Ví dụ, trong lý thuyết xác suất, công thức Nhị thức được dùng để tính toán xác suất của các sự kiện trong không gian mẫu, chẳng hạn như khi ta cần tính xác suất của một biến ngẫu nhiên rời rạc.

Kết luận:

Công thức Nhị thức Newton là một trong những đóng góp lớn nhất của Newton trong lĩnh vực toán học. Mặc dù Newton chủ yếu nổi tiếng với các phát hiện về định lý vạn vật hấp dẫn và cơ học cổ điển, nhưng đóng góp của ông trong lý thuyết đại số và khai triển nhị thức cũng không kém phần quan trọng.