Tính từ là loại từ quan trọng trong tiếng Việt, dùng để chỉ đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng… Vậy cụ thể tính từ là gì, vị trí, cách phân loại tính từ ra sao? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Tính từ là loại từ dùng để diễn tả đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng hoặc hành động. Khi kết hợp với các từ khác, tính từ tạo thành một cụm tính từ đầy đủ ý nghĩa.
Theo nghiên cứu của tác giả trong Ngữ pháp Tiếng Việt – Từ loại, Đinh Văn Đức đã chỉ ra rằng tính từ có mối liên hệ chặt chẽ với cả danh từ và động từ. Ông khẳng định rằng tính từ là từ loại thể hiện đặc trưng của các khái niệm thông qua danh từ và động từ.Tình từ là gì? Tính từ là loại từ dùng để diễn tả đặc điểm, tích chất của sự vật, hiện tượng
Cụm tính từ là một nhóm từ hình thành từ một tính từ và các thành phần phụ thuộc đi kèm để làm rõ ý nghĩa của tính từ đó. Cụm tính từ không chỉ có nghĩa đầy đủ hơn mà còn cấu trúc phức tạp hơn một tính từ đơn lẻ, nhưng trong câu, nó vẫn đóng vai trò như một tính từ.
Ví dụ: Tính từ đơn lẻ như “Thông minh”, khi kết hợp thành cụm tính từ “Thông minh cực kỳ” thì có nghĩa rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
Trong giao tiếp hay trong văn học, tính từ có vai trò quan trọng không thể phủ nhận. Các tính từ thường được sử dụng cùng với động từ và danh từ để mô tả thêm về tính chất, đặc điểm và mức độ của một vật, sự việc hay người nào đó.
Tính từ không chỉ giúp cho thông điệp trở nên phong phú hơn. Nó còn giúp người nghe hoặc đọc hiểu rõ hơn về sự vật hay sự việc được nói đến. Đồng thời nó cũng làm cho cách diễn đạt trở nên linh hoạt, sinh động hơn. Tính từ có một số chức năng chính nhất định trong một câu, bao gồm:
Tính từ có chức năng bổ sung ý nghĩa cho danh từ (thường đứng làm vị ngữ)
Tính từ thường ở vị trí chủ ngữ hoặc bổ ngữ.Vị trí của tính từ
Tính từ là một từ loại quan trọng, và ngoài việc hiểu về bản chất của chúng, bạn cần nắm được cách phân loại. Tính từ có thể được chia thành các loại chính:
Tính từ biểu thị đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hành động (ví dụ: ổn định, kiên trì, đơn giản) và tính từ miêu tả đặc điểm của người, sự vật, hiện tượng (ví dụ: trẻ trung, bí mật, xuân tươi).
Tính từ chỉ trạng thái: Mô tả tình trạng hiện tại của sự vật hoặc cá nhân trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: hạnh phúc, buồn bã, ồn ào).
Tính từ chỉ đặc điểm: Miêu tả những đặc trưng bên ngoài hoặc bên trong của sự vật, hiện tượng. Đặc điểm bên ngoài có thể nhận biết qua giác quan (màu sắc, hình dáng), trong khi đặc điểm bên trong liên quan đến tính cách, tính tình hoặc giá trị của một đối tượng.
Tính từ chỉ mức độ: Thể hiện mức độ của hành động hoặc sự kiện trong câu (ví dụ: nhanh, chậm, xa).
Ngoài cách phân loại trên, còn có cách phân loại khác. Chia làm 2 loại sau:
Tính từ tự thân: Những từ mô tả đặc tính như màu sắc, hình dạng mà có thể đứng độc lập (ví dụ: đỏ, tròn).
Tính từ không tự thân: Là những từ thuộc các loại khác như danh từ hoặc động từ nhưng có thể chuyển thành tính từ để miêu tả đặc tính hoặc trạng thái (ví dụ: mệt mỏi, vui vẻ).
Những phân loại này giúp hiểu rõ hơn về chức năng và cách sử dụng tính từ trong ngữ pháp tiếng Việt.
Để xác định có phải tính từ hay không, có thể dựa vào những đặc điểm sau đây:
Tính từ đi kèm với các từ chỉ mức độ như rất, vô cùng, lắm, hơi, cực kỳ,.. Đây là những biểu hiện thường gặp của tính từ.
Tính từ, theo bản chất, được dùng để mô tả các đặc điểm bên ngoài. Chẳng hạn như kích thước, hình dáng và tính cách bên trong của con người, sự vật hay hiện tượng.
Tính từ thường giữ vị trí vị ngữ trong câuPhân loại tính từ
Bài 1: Xác định tính từ trong các câu sau
Gạch dưới tính từ trong các câu sau:
Cây cối trong khu vườn rất xanh mát.
Cô bé ấy có một nụ cười tươi như hoa.
Con mèo đen đang nằm ngủ trên ghế.
Chiếc áo này thật đẹp và mềm mại.
Ngôi nhà của ông bà tôi rất lớn và khang trang.
Hướng dẫn giải:
Câu 1: xanh mát (tính từ chỉ màu sắc và trạng thái)
Câu 2: tươi (tính từ chỉ tính chất)
Câu 3: đen (tính từ chỉ màu sắc)
Câu 4: đẹp, mềm mại (tính từ chỉ tính chất)
Câu 5: lớn, khang trang (tính từ chỉ kích thước và trạng thái)
Bài 2: Tìm tính từ chỉ cảm giác
Hãy tìm và viết ra các tính từ chỉ cảm giác trong các câu sau:
Câu chuyện này làm tôi cảm thấy rất vui.
Họ rất lo lắng khi nghe tin.
Nghe bài hát này, tôi thấy buồn vô cùng.
Cô ấy nhìn tôi với ánh mắt lạnh lùng.
Anh ấy cảm thấy mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả.
Hướng dẫn giải:
Câu 1: vui (chỉ cảm giác tích cực)
Câu 2: lo lắng (chỉ cảm giác tiêu cực)
Câu 3: buồn (chỉ cảm giác tiêu cực)
Câu 4: lạnh lùng (chỉ cảm giác tiêu cực)
Câu 5: mệt mỏi (chỉ cảm giác tiêu cực)
Bài 3: Điền tính từ vào chỗ trống
Điền tính từ thích hợp vào các chỗ trống trong các câu sau:
Cái bánh này thật __________ (ngon, đẹp, to).
Tôi có một chiếc xe __________ (mới, sáng, cũ).
Con đường này dài và __________ (hẹp, rộng, ngắn).
Cuộc thi đã diễn ra trong không khí __________ (vui, buồn, mệt).
Cô gái ấy có đôi mắt __________ (sáng, đẹp, đen).
Hướng dẫn giải:
ngon
mới
rộng
vui
đẹp
Bài 4: Phân loại tính từ
Xác định loại tính từ trong các câu sau:
Con mèo nhỏ xíu chạy nhảy khắp nhà.
Những ngọn núi cao vời vợi nhìn từ xa.
Cô ấy có mái tóc dài và mềm mượt.
Cuộc thi này rất hấp dẫn và thú vị.
Cả gia đình tôi đều rất yêu thương nhau.
Hướng dẫn giải:
Câu 1: nhỏ xíu – tính từ chỉ kích thước.
Câu 2: cao vời vợi – tính từ chỉ chiều cao.
Câu 3: dài, mềm mượt – tính từ chỉ tính chất.
Câu 4: hấp dẫn, thú vị – tính từ chỉ cảm xúc.
Câu 5: yêu thương – tính từ chỉ cảm giác.
Bài 5: Tạo câu với tính từ
Sử dụng các tính từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
đẹp
hòa bình
cao
mạnh mẽ
thân thiện
Hướng dẫn giải:
Đẹp: Cô ấy có một khuôn mặt đẹp tựa như hoa.
Hòa bình: Chúng ta luôn mong ước một thế giới hòa bình.
Cao: Ngôi nhà của tôi rất cao và rộng rãi.
Mạnh mẽ: Cô bé này rất mạnh mẽ dù hoàn cảnh khó khăn.
Thân thiện: Anh ấy là một người rất thân thiện và dễ gần